Trang chủGEECEE • NSE
add
GeeCee Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
409,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
408,45 ₹ - 418,20 ₹
Phạm vi một năm
196,65 ₹ - 477,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,71 T INR
Số lượng trung bình
16,94 N
Tỷ số P/E
20,44
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,25 Tr | 238,70% |
Chi phí hoạt động | 39,35 Tr | 38,37% |
Thu nhập ròng | 125,52 Tr | 181,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,95 | -16,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,86 Tr | 205,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | 148,27% |
Tổng tài sản | 9,52 T | 39,95% |
Tổng nợ | 2,19 T | 151,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,52 Tr | 181,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
63