Trang chủGEECEE • NSE
add
GeeCee Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
369,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
365,20 ₹ - 374,70 ₹
Phạm vi một năm
275,60 ₹ - 477,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 T INR
Số lượng trung bình
6,11 N
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,36 Tr | 328,21% |
Chi phí hoạt động | 42,43 Tr | 28,22% |
Thu nhập ròng | 195,13 Tr | 112,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,22 | -50,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,25 Tr | 155,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | 148,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,13 Tr | 112,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
63