Trang chủGEEKAYWIRE • NSE
add
Geekay Wires Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
72,60 ₹ - 87,00 ₹
Phạm vi một năm
64,00 ₹ - 147,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T INR
Số lượng trung bình
64,56 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 6,94% |
Chi phí hoạt động | 52,20 Tr | -6,17% |
Thu nhập ròng | 96,22 Tr | -8,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | -14,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,91 Tr | -4,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,20 Tr | 40,02% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 30,65% |
Tổng nợ | 1,31 T | 23,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,22 Tr | -8,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,94 Tr | -50,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,44 Tr | -10,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,99 Tr | 75,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,86 Tr | 137,21% |
Dòng tiền tự do | 29,67 Tr | -87,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
519