Trang chủGEEKAYWIRE • NSE
add
Geekay Wires Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
66,00 ₹ - 69,00 ₹
Phạm vi một năm
63,19 ₹ - 147,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T INR
Số lượng trung bình
70,33 N
Tỷ số P/E
9,81
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 25,64% |
Chi phí hoạt động | 97,96 Tr | 63,21% |
Thu nhập ròng | 73,75 Tr | -25,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | -40,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,25 Tr | -22,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,09 Tr | -1,80% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 24,17% |
Tổng nợ | 1,44 T | 16,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,75 Tr | -25,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,92 Tr | 863,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,86 Tr | -241,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,68 Tr | -56,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,89 Tr | -16,84% |
Dòng tiền tự do | -53,85 Tr | 49,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
519