Trang chủGEF • NYSE
Greif Inc Class A
62,33 $
Sau giờ giao dịch:
62,33 $
(0,00%)0,00
Đóng cửa: 30 thg 1, 16:09:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
61,88 $
Mức chênh lệch một ngày
61,67 $ - 63,03 $
Phạm vi một năm
55,95 $ - 72,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T USD
Số lượng trung bình
196,91 N
Tỷ số P/E
10,97
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Điểm khí hậu CDP
A-
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 10 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
1,42 T8,31%
Chi phí hoạt động
155,00 Tr14,64%
Thu nhập ròng
70,10 Tr3,39%
Biên lợi nhuận ròng
4,95-4,44%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,85-45,51%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
198,30 Tr-1,69%
Thuế suất hiệu dụng
13,90%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 10 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
197,70 Tr9,29%
Tổng tài sản
6,65 T11,52%
Tổng nợ
4,40 T14,31%
Tổng vốn chủ sở hữu
2,25 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
47,18 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,40
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
4,96%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
6,20%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 10 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
70,10 Tr3,39%
Tiền từ việc kinh doanh
187,20 Tr-8,01%
Tiền từ hoạt động đầu tư
45,50 Tr126,22%
Tiền từ hoạt động tài chính
-217,40 Tr-2.923,38%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
3,50 Tr-84,91%
Dòng tiền tự do
270,86 Tr73,50%
Giới thiệu
Greif, Inc. is an American manufacturing company based in Delaware, Ohio. Originally a manufacturer of barrels, the company is now focused on producing industrial packaging and containers. In 2018, the company ranked 642 on the Fortune 1000. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1877
Trang web
Nhân viên
14.000
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính