Trang chủGEFR • TLV
add
Geffen Residence & Renewal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
53,40 ILA - 53,50 ILA
Phạm vi một năm
37,70 ILA - 76,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
116,70 Tr ILS
Số lượng trung bình
488,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,00 N | -42,86% |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | 13,85% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,68 N | -60,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 Tr | -19,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 Tr | -88,24% |
Tổng tài sản | 100,50 Tr | — |
Tổng nợ | 47,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,01 Tr | -21,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,78 Tr | -34.064,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,82 Tr | -117,10% |
Dòng tiền tự do | -7,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
6