Trang chủGEFR • TLV
add
Geffen Residence & Renewal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
56,60 ILA - 60,40 ILA
Phạm vi một năm
37,70 ILA - 76,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
131,09 Tr ILS
Số lượng trung bình
111,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,00 N | -30,56% |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | 37,03% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -18,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,32 N | -70,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,02 Tr | -47,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,47 Tr | -53,41% |
Tổng tài sản | 102,30 Tr | -3,31% |
Tổng nợ | 47,79 Tr | -0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -18,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,16 Tr | -164,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | 92,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,00 N | 96,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,19 Tr | -76,61% |
Dòng tiền tự do | -8,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
6