Trang chủGEG • NASDAQ
add
Great Elm Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,86 $ - 1,89 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 2,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,22 Tr USD
Số lượng trung bình
18,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 Tr | 24,41% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -40,40% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 436,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,53 | 369,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,69 Tr | 29,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,68 Tr | -11,51% |
Tổng tài sản | 138,49 Tr | -5,29% |
Tổng nợ | 68,43 Tr | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 436,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,04 Tr | 70,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,40 Tr | 51,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,26 Tr | -147,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,00 N | 104,88% |
Dòng tiền tự do | -5,59 Tr | -397,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31