Trang chủGEGGL • NASDAQ
add
Great Elm Group 7 25 Notes due 2027
Giá đóng cửa hôm trước
23,86 $
Phạm vi một năm
20,34 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,62 Tr USD
Số lượng trung bình
3,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,92 Tr | 194,71% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | -33,21% |
Thu nhập ròng | -712,00 N | 86,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,98 | 95,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | 53,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,50 Tr | -0,74% |
Tổng tài sản | 140,45 Tr | 3,35% |
Tổng nợ | 70,25 Tr | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -712,00 N | 86,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | 587,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,96 Tr | 128,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,30 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,63 Tr | 123,52% |
Dòng tiền tự do | 1,64 Tr | 359,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31