Trang chủGEGGL • NASDAQ
add
Great Elm Group 7 25 Notes due 2027
Giá đóng cửa hôm trước
24,86 $
Mức chênh lệch một ngày
24,25 $ - 24,25 $
Phạm vi một năm
20,65 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,54 Tr USD
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 Tr | 20,60% |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | 14,86% |
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | -4,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,11 | -21,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | -47,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,30 Tr | -0,37% |
Tổng tài sản | 137,27 Tr | 0,75% |
Tổng nợ | 65,68 Tr | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | -4,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,79 Tr | 5,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,49 Tr | 119,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,53 Tr | 71,04% |
Dòng tiền tự do | -5,70 Tr | 19,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31