Trang chủGEH • SGX
add
Goodwill Entertainment Holding Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,21 $
Số lượng trung bình
218,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,93 Tr | 76,03% |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | 193,87% |
Thu nhập ròng | 386,47 N | -61,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | -78,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 Tr | -13,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,28 Tr | 292,89% |
Tổng tài sản | 46,86 Tr | — |
Tổng nợ | 36,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,47 N | -61,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,19 Tr | 1.177,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 Tr | -651,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,62 Tr | 723,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,79 Tr | 567,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
210