Trang chủGEL • CVE
add
Graphano Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 116,41 N | 19,14% |
Thu nhập ròng | -116,37 N | -44,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -46,36% |
Tổng tài sản | 1,16 Tr | -50,73% |
Tổng nợ | 33,07 N | 633,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,37 N | -44,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,46 N | 2,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -320,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -384,46 N | -482,09% |
Dòng tiền tự do | -20,85 N | 55,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web