Trang chủGEL • NYSE
add
Genesis Energy, L.P. common stock
17,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,11 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 18:09:56 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,20 $
Mức chênh lệch một ngày
17,09 $ - 17,43 $
Phạm vi một năm
9,86 $ - 17,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T USD
Số lượng trung bình
435,37 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,35 Tr | -12,28% |
Chi phí hoạt động | 70,34 Tr | 1,31% |
Thu nhập ròng | -406,00 N | 95,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | 94,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,79 Tr | -5,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 Tr | -67,49% |
Tổng tài sản | 4,84 T | -30,39% |
Tổng nợ | 4,12 T | -22,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 717,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -406,00 N | 95,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,99 Tr | -55,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,20 Tr | 69,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -371,69 Tr | -839,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,91 Tr | -15.754,93% |
Dòng tiền tự do | -3,52 Tr | 96,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.055