Trang chủGEL • NYSE
add
Genesis Energy, L.P. common stock
16,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,63 $
Đóng cửa: 20 thg 6, 17:29:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,71 $
Mức chênh lệch một ngày
16,42 $ - 16,92 $
Phạm vi một năm
9,86 $ - 16,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T USD
Số lượng trung bình
504,69 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,31 Tr | -8,32% |
Chi phí hoạt động | 96,81 Tr | 51,06% |
Thu nhập ròng | -469,08 Tr | -4.231,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,77 | -4.612,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,14 Tr | -27,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,36 Tr | 5.254,90% |
Tổng tài sản | 5,21 T | -24,96% |
Tổng nợ | 4,47 T | -14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -469,08 Tr | -4.231,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,80 Tr | -80,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 921,34 Tr | 652,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -598,34 Tr | -1.357,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,81 Tr | 5.005,06% |
Dòng tiền tự do | 108,64 Tr | 176,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.055