Trang chủGELEF • OTCMKTS
add
Graphano Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
303,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 172,67 N | 12,54% |
Thu nhập ròng | -169,20 N | -27,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -33,39% |
Tổng tài sản | 1,65 Tr | -36,06% |
Tổng nợ | 232,75 N | 2.076,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,20 N | -27,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -358,98 N | -1,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,98 N | 57,70% |
Dòng tiền tự do | -297,70 N | 7,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web