Trang chủGELEF • OTCMKTS
add
Graphano Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Mức chênh lệch một ngày
0,096 $ - 0,096 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 107,17 N | -85,86% |
Thu nhập ròng | -104,15 N | 86,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 929,53 N | -42,38% |
Tổng tài sản | 1,02 Tr | -44,06% |
Tổng nợ | 6,06 N | -97,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,15 N | 86,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,18 N | 62,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,18 N | 62,33% |
Dòng tiền tự do | -114,01 N | 8,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web