Trang chủGELEF • OTCMKTS
add
Graphano Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,058 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
688,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 214,73 N | 11,43% |
Thu nhập ròng | -203,44 N | -28,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | -29,58% |
Tổng tài sản | 1,65 Tr | -32,54% |
Tổng nợ | 411,21 N | 1.551,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,44 N | -28,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,15 N | 7,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 854,00 | 100,73% |
Dòng tiền tự do | 258,10 N | 404,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web