Trang chủGELS • NASDAQ
add
Gelteq Ltd
2,40 $
Sau giờ giao dịch:(6,36%)-0,15
2,25 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 17:55:57 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,84 $
Mức chênh lệch một ngày
2,30 $ - 2,78 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 4,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,65 Tr USD
Số lượng trung bình
99,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,90 N | 56,79% |
Chi phí hoạt động | 660,14 N | 4,65% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -19,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,55 N | 23,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -336,44 N | -0,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,52 N | -93,86% |
Tổng tài sản | 20,76 Tr | -7,72% |
Tổng nợ | 5,65 Tr | 47,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -19,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -302,15 N | 32,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,06 N | -313,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 248,54 N | -66,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,34 N | -143,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
8