Trang chủGELYY • OTCMKTS
add
Geely Automobile Holding ADR
Giá đóng cửa hôm trước
41,43 $
Mức chênh lệch một ngày
40,83 $ - 41,43 $
Phạm vi một năm
18,48 $ - 48,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,05 T HKD
Số lượng trung bình
18,53 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,51 T | 29,68% |
Chi phí hoạt động | 9,51 T | 12,45% |
Thu nhập ròng | 3,58 T | 45,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | 12,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 T | 182,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,86 T | 14,32% |
Tổng tài sản | 229,39 T | 19,10% |
Tổng nợ | 136,97 T | 27,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 T | 45,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
62.000