Trang chủGEM • LON
add
Gemfields Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,40 GBX - 4,66 GBX
Phạm vi một năm
4,40 GBX - 13,25 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T ZAR
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,44 Tr | -21,69% |
Chi phí hoạt động | 59,72 Tr | 328,23% |
Thu nhập ròng | -44,75 Tr | -348,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,42 | -472,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,46 Tr | -281,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,84 Tr | -59,62% |
Tổng tài sản | 611,23 Tr | -12,42% |
Tổng nợ | 208,46 Tr | 19,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,75 Tr | -348,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,12 Tr | 55,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,48 Tr | 0,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,59 Tr | 4.660,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -726,50 N | 96,30% |
Dòng tiền tự do | -9,67 Tr | 45,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3.783