Trang chủGEMA • IDX
add
Gema Grahasarana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
234,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
226,00 Rp - 234,00 Rp
Phạm vi một năm
195,00 Rp - 340,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
355,31 T IDR
Số lượng trung bình
52,54 N
Tỷ số P/E
26,29
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,95 T | 18,46% |
Chi phí hoạt động | 66,36 T | 9,50% |
Thu nhập ròng | 1,79 T | -16,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -29,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,00 T | 36,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,01 T | -30,10% |
Tổng tài sản | 1,16 NT | 9,12% |
Tổng nợ | 760,53 T | 13,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 T | -16,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,22 T | -293,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 T | -50,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,43 T | 885,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,49 T | -271,62% |
Dòng tiền tự do | -14,64 T | -255,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
609