Trang chủGEMC • CVE
add
Global Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,25 N | -16,44% |
Thu nhập ròng | -120,20 N | 7,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,10 N | -106,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 865,26 N | -21,51% |
Tổng tài sản | 4,29 Tr | -10,29% |
Tổng nợ | 216,03 N | -34,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,20 N | 7,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,36 N | 6,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,19 N | 330,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,17 N | 47,09% |
Dòng tiền tự do | 1,25 N | 102,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web