Trang chủGEMC • CVE
add
Global Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 462,62 N | -69,98% |
Thu nhập ròng | -472,46 N | 70,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -368,47 N | 13,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,04 N | -27,17% |
Tổng tài sản | 4,28 Tr | -12,77% |
Tổng nợ | 532,33 N | 42,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -472,46 N | 70,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,72 N | -98,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,91 N | 99,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,27 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,54 N | 117,33% |
Dòng tiền tự do | 129,88 N | -66,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web