Trang chủGEMD • LON
add
Gem Diamonds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,60 GBX - 7,90 GBX
Phạm vi một năm
7,15 GBX - 15,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,85 Tr GBP
Số lượng trung bình
186,96 N
Tỷ số P/E
5,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,09 Tr | 11,16% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 40,41% |
Thu nhập ròng | 419,00 N | 173,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | 166,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | 77,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,91 Tr | -21,90% |
Tổng tài sản | 349,10 Tr | -9,90% |
Tổng nợ | 126,20 Tr | -21,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 419,00 N | 173,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,22 Tr | 50,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,06 Tr | 56,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,60 Tr | -198,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,59 Tr | -287,05% |
Dòng tiền tự do | 4,85 Tr | 230,84% |
Giới thiệu
Gem Diamonds is a British-based global diamond mining business. It is headquartered in London and is listed on the London Stock Exchange. In 2017, the company generated a profit of $20.8 million. Wikipedia
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
716