Trang chủGEMR • LON
add
Gem Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,55 GBX - 0,58 GBX
Phạm vi một năm
0,55 GBX - 2,38 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 Tr GBP
Số lượng trung bình
736,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 267,50 N | 37,89% |
Thu nhập ròng | -280,50 N | -44,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -260,50 N | -34,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,00 N | 309,14% |
Tổng tài sản | 2,64 Tr | -40,45% |
Tổng nợ | 995,00 N | -67,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -280,50 N | -44,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,50 N | -116,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 N | 98,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,00 N | 18,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 N | 122,46% |
Dòng tiền tự do | -139,81 N | -20,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
21