Trang chủGEN • CVE
add
Generation Uranium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 58,85 N | -26,44% |
Thu nhập ròng | -64,97 N | 20,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,52 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,71 N | 136,53% |
Tổng tài sản | 3,41 Tr | 389,41% |
Tổng nợ | 69,44 N | 2.663,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,97 N | 20,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,25 N | -69,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,66 N | 52,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,91 N | -121,99% |
Dòng tiền tự do | -92,72 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web