Trang chủGEN • NZE
add
General Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,72 Tr NZD
Số lượng trung bình
15,21 N
Tỷ số P/E
9,08
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 Tr | 11,89% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | 34,62% |
Thu nhập ròng | 616,79 N | -13,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,08 | -22,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,99 Tr | 135,19% |
Tổng tài sản | 218,18 Tr | 33,58% |
Tổng nợ | 188,94 Tr | 38,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,79 N | -13,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,06 Tr | 559,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,54 Tr | -3.644,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,27 Tr | 205,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2011
Trang web