Trang chủGEN • NZE
add
General Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,12 Tr NZD
Số lượng trung bình
5,92 N
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 Tr | 22,92% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 8,23% |
Thu nhập ròng | 786,11 N | 30,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,18 | 6,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,44 Tr | — |
Tổng tài sản | 187,40 Tr | — |
Tổng nợ | 159,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 786,11 N | 30,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,63 Tr | 54,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -561,47 N | 53,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,07 Tr | 90,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2011
Trang web