Trang chủGENCON • NSE
add
Generic Engineerng Constn and Prjcts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,94 ₹ - 40,50 ₹
Phạm vi một năm
34,55 ₹ - 70,97 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T INR
Số lượng trung bình
96,49 N
Tỷ số P/E
20,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 61,72% |
Chi phí hoạt động | 92,04 Tr | -38,26% |
Thu nhập ròng | 43,30 Tr | -26,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | -54,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,73 Tr | -51,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,72 Tr | -21,69% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 20,15% |
Tổng nợ | 2,00 T | 49,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,30 Tr | -26,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
26