Trang chủGENESYS • NSE
add
Genesys International Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
660,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
654,10 ₹ - 688,20 ₹
Phạm vi một năm
420,55 ₹ - 1.055,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,09 T INR
Số lượng trung bình
252,33 N
Tỷ số P/E
50,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 890,86 Tr | 50,14% |
Chi phí hoạt động | 223,28 Tr | 42,11% |
Thu nhập ròng | 206,64 Tr | 30,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,20 | -13,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,48 Tr | 28,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,75 Tr | -2,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,64 Tr | 30,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
991