Trang chủGENESYS • NSE
add
Genesys International Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
635,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
631,10 ₹ - 640,00 ₹
Phạm vi một năm
524,00 ₹ - 1.055,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,64 T INR
Số lượng trung bình
223,44 N
Tỷ số P/E
45,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 941,64 Tr | 32,30% |
Chi phí hoạt động | 226,02 Tr | 44,01% |
Thu nhập ròng | 189,47 Tr | 27,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,12 | -3,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 482,48 Tr | 40,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,10 Tr | -40,61% |
Tổng tài sản | 7,78 T | 22,59% |
Tổng nợ | 2,21 T | 53,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,47 Tr | 27,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
991