Trang chủGENFF • OTCMKTS
add
Genflow Biosciences PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,06 N | 308,16% |
Chi phí hoạt động | 658,18 N | 61,42% |
Thu nhập ròng | -262,13 N | 15,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,19 | 79,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -261,83 N | 15,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -24,38% |
Tổng tài sản | 1,35 Tr | -29,35% |
Tổng nợ | 492,76 N | 153,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 858,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,13 N | 15,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,38 N | 76,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,00 | 83,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 331,80 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,94 N | 153,71% |
Dòng tiền tự do | -163,03 N | 16,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
5