Trang chủGENGF • OTCMKTS
add
Gear Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
103,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,19 Tr | -9,00% |
Chi phí hoạt động | 14,37 Tr | -8,66% |
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | -10,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,04 | -1,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,48 Tr | -2,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 339,27 Tr | -2,84% |
Tổng nợ | 94,14 Tr | -7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | -10,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,75 Tr | 1,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,03 Tr | -19,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 Tr | 35,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 2,30 Tr | -68,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30