Trang chủGENI • LON
add
Genincode PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,40 GBX - 2,50 GBX
Phạm vi một năm
2,20 GBX - 9,76 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,89 Tr GBP
Số lượng trung bình
493,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 694,50 N | 46,21% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -21,08% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 30,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -174,87 | 52,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 32,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 Tr | -43,76% |
Tổng tài sản | 4,66 Tr | -34,56% |
Tổng nợ | 1,85 Tr | -21,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 30,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | 29,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,00 N | 257,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 Tr | 10.660,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 215,50 N | 109,47% |
Dòng tiền tự do | -623,62 N | 39,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
42