Trang chủGENI • STO
add
Generic Sweden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
56,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
55,80 kr - 57,00 kr
Phạm vi một năm
38,50 kr - 64,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
696,96 Tr SEK
Số lượng trung bình
33,23 N
Tỷ số P/E
23,60
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,15 Tr | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 2,83 Tr | -4,27% |
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | 38,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,13 | 29,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,94 Tr | 39,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,85 Tr | -0,74% |
Tổng tài sản | 96,90 Tr | 11,50% |
Tổng nợ | 33,95 Tr | -2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | 38,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,66 Tr | -34,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,43 Tr | -342,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 Tr | -119,75% |
Dòng tiền tự do | 4,51 Tr | -49,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
22