Trang chủGENI • STO
add
Generic Sweden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
49,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
50,00 kr - 51,40 kr
Phạm vi một năm
38,50 kr - 65,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
631,81 Tr SEK
Số lượng trung bình
22,63 N
Tỷ số P/E
26,58
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,20 Tr | 24,12% |
Chi phí hoạt động | 2,57 Tr | 38,89% |
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | 13,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,54 | -8,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | 13,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,09 Tr | 13,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,65 Tr | 8,63% |
Tổng tài sản | 78,43 Tr | 13,55% |
Tổng nợ | 32,35 Tr | 14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | 13,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,16 Tr | 191,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,19 Tr | 6.810,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,35 Tr | 450,87% |
Dòng tiền tự do | 2,93 Tr | 28,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
22