Trang chủGENI • STO
add
Generic Sweden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
45,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
45,00 kr - 45,70 kr
Phạm vi một năm
38,50 kr - 65,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
561,74 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,68 N
Tỷ số P/E
24,52
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,53 Tr | 25,19% |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | 27,79% |
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | -3,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | -22,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 2,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,82 Tr | -4,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,30 Tr | -3,60% |
Tổng tài sản | 71,04 Tr | 8,39% |
Tổng nợ | 32,11 Tr | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | -3,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,34 Tr | -118,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,12 Tr | -362,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,44 Tr | -20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,90 Tr | -536,94% |
Dòng tiền tự do | -3,87 Tr | -142,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
22