Trang chủGENIL • IST
add
Gen Ilac ve Saglik Urnlr Snyi ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
137,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
136,50 ₺ - 146,00 ₺
Phạm vi một năm
62,45 ₺ - 173,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
43,14 T TRY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
175,82
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | -9,87% |
Chi phí hoạt động | 98,59 Tr | -76,94% |
Thu nhập ròng | 319,82 Tr | 43,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | 58,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 837,34 Tr | 51,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,03 Tr | -48,50% |
Tổng tài sản | 14,20 T | 60,16% |
Tổng nợ | 5,85 T | 85,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,82 Tr | 43,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -513,88 Tr | -219,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,50 Tr | -135,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 540,62 Tr | 328,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,66 Tr | -131,73% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | -324,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
639