Trang chủGENIL • IST
add
Gen Ilac ve Saglik Urnlr Snyi ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
104,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
102,70 ₺ - 105,60 ₺
Phạm vi một năm
42,80 ₺ - 105,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
31,68 T TRY
Số lượng trung bình
958,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | 60,30% |
Chi phí hoạt động | 384,42 Tr | 69,90% |
Thu nhập ròng | 111,77 Tr | -64,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -77,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 443,98 Tr | 59,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 640,14 Tr | -30,36% |
Tổng tài sản | 10,16 T | -8,95% |
Tổng nợ | 3,76 T | 18,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,77 Tr | -64,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 593,46 Tr | 96,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,25 Tr | 81,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,69 Tr | -218,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 364,74 Tr | 210,90% |
Dòng tiền tự do | -303,32 Tr | -32,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
626