Trang chủGENK • NASDAQ
add
GEN Restaurant Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 $
Mức chênh lệch một ngày
4,21 $ - 4,40 $
Phạm vi một năm
3,99 $ - 13,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,48 Tr USD
Số lượng trung bình
64,96 N
Tỷ số P/E
34,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,65 Tr | 21,16% |
Chi phí hoạt động | 10,46 Tr | 30,11% |
Thu nhập ròng | -204,00 N | -716,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | -516,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,00 N | 114,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,68 Tr | -27,45% |
Tổng tài sản | 240,42 Tr | 30,75% |
Tổng nợ | 196,30 Tr | 32,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,00 N | -716,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,31 Tr | -15,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,14 Tr | 46,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | -207,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 Tr | 236,51% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | -5,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.495