Trang chủGENK • NASDAQ
add
GEN Restaurant Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 $
Mức chênh lệch một ngày
8,12 $ - 8,85 $
Phạm vi một năm
5,61 $ - 14,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
283,28 Tr USD
Số lượng trung bình
25,94 N
Tỷ số P/E
34,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,86 Tr | 15,90% |
Chi phí hoạt động | 8,44 Tr | 40,12% |
Thu nhập ròng | 277,00 N | -93,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -94,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,35 Tr | -25,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,23 Tr | -46,84% |
Tổng tài sản | 218,80 Tr | 18,50% |
Tổng nợ | 172,91 Tr | 11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,00 N | -93,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,56 Tr | -28,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,31 Tr | -139,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,00 N | -100,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | -97,55% |
Dòng tiền tự do | 1,70 Tr | -88,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.500