Trang chủGENM • TSE
add
Generation Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 538,89 N | -51,81% |
Thu nhập ròng | -6,94 Tr | -297,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 Tr | 27,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,04 Tr | 13,57% |
Tổng tài sản | 9,39 Tr | -1,69% |
Tổng nợ | 55,52 Tr | 15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -46,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,94 Tr | -297,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,40 Tr | 9,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,97 N | -47,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 Tr | 9,15% |
Dòng tiền tự do | -1,55 Tr | -13,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17