Trang chủGENO • STO
add
Genovis AB
Giá đóng cửa hôm trước
22,95 kr
Mức chênh lệch một ngày
21,95 kr - 22,95 kr
Phạm vi một năm
21,95 kr - 53,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T SEK
Số lượng trung bình
70,57 N
Tỷ số P/E
85,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,47 Tr | 0,02% |
Chi phí hoạt động | 21,97 Tr | 0,48% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -88,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | -88,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -86,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,26 Tr | -12,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,81 Tr | 18,92% |
Tổng tài sản | 303,43 Tr | 43,75% |
Tổng nợ | 95,80 Tr | 295,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -88,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,00 N | -115,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | 57,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 16,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -984,00 N | 17,93% |
Dòng tiền tự do | -1,63 Tr | 68,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
37