Trang chủGENO • STO
add
Genovis AB
Giá đóng cửa hôm trước
28,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
27,50 kr - 29,10 kr
Phạm vi một năm
19,00 kr - 53,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T SEK
Số lượng trung bình
75,72 N
Tỷ số P/E
65,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,90 Tr | 8,97% |
Chi phí hoạt động | 20,60 Tr | -3,46% |
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | 339,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,95 | 303,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 33,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,82 Tr | 39,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,53 Tr | 30,56% |
Tổng tài sản | 319,34 Tr | 9,10% |
Tổng nợ | 97,15 Tr | -4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | 339,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 723,00 N | -92,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,89 Tr | 468,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | 547,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,72 Tr | 299,86% |
Dòng tiền tự do | 11,32 Tr | 187,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
32