Trang chủGENP • KLSE
add
Genting Plantations Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,59 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,53 RM - 5,63 RM
Phạm vi một năm
5,21 RM - 6,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T MYR
Số lượng trung bình
306,51 N
Tỷ số P/E
18,49
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 757,16 Tr | -6,05% |
Chi phí hoạt động | 59,21 Tr | -7,51% |
Thu nhập ròng | 85,12 Tr | 19,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | 27,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,74 Tr | 7,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 956,68 Tr | -11,21% |
Tổng tài sản | 8,58 T | -1,58% |
Tổng nợ | 3,26 T | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 897,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,12 Tr | 19,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 305,50 Tr | 87,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,66 Tr | -8,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,24 Tr | -25,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,27 Tr | 115,37% |
Dòng tiền tự do | 128,51 Tr | 457,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
25.978