Trang chủGENSOL • NSE
add
Gensol Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
811,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
796,00 ₹ - 825,95 ₹
Phạm vi một năm
708,90 ₹ - 1.376,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,41 T INR
Số lượng trung bình
136,62 N
Tỷ số P/E
30,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | 73,74% |
Chi phí hoạt động | 262,00 Tr | -10,70% |
Thu nhập ròng | 293,80 Tr | 146,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | 41,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 122,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | -0,27% |
Tổng tài sản | 25,52 T | 67,84% |
Tổng nợ | 19,50 T | 57,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,80 Tr | 146,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
500