Trang chủGENTERA • BMV
add
Gentera SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
34,24 $
Mức chênh lệch một ngày
33,70 $ - 35,24 $
Phạm vi một năm
20,03 $ - 36,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,60 T MXN
Số lượng trung bình
5,73 Tr
Tỷ số P/E
7,47
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,64 T | 29,34% |
Chi phí hoạt động | 5,43 T | 20,09% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | 49,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,37 | 15,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | 49,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,67 T | 15,60% |
Tổng tài sản | 107,73 T | 17,72% |
Tổng nợ | 72,26 T | 15,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | 49,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 T | 39,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,57 Tr | -61,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 T | -168,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 790,90 Tr | -78,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
27.455