Trang chủGENTERA • BMV
add
Gentera SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
25,67 $
Mức chênh lệch một ngày
25,12 $ - 26,09 $
Phạm vi một năm
19,64 $ - 28,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,32 T MXN
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
6,62
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 T | 17,23% |
Chi phí hoạt động | 4,85 T | 11,30% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | 32,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,42 | 13,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | 32,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,82 T | -25,35% |
Tổng tài sản | 99,00 T | 18,53% |
Tổng nợ | 67,62 T | 19,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | 32,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 T | -138,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,70 Tr | -38,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 T | -44,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 T | -50,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
26.654