Trang chủGENTF • OTCMKTS
add
G5 Entertainment AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
9,99 $
Phạm vi một năm
9,58 $ - 13,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
957,41 Tr SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,27 Tr | -12,49% |
Chi phí hoạt động | 170,88 Tr | -1,06% |
Thu nhập ròng | 11,95 Tr | -68,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | -63,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,53 | -67,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,37 Tr | -37,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,02 Tr | 15,35% |
Tổng tài sản | 645,27 Tr | -6,84% |
Tổng nợ | 105,93 Tr | -23,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 539,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,95 Tr | -68,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,01 Tr | -47,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,80 Tr | 4,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,00 N | 98,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,48 Tr | -73,47% |
Dòng tiền tự do | 24,37 Tr | -61,09% |
Giới thiệu
G5 Entertainment is a Swedish video game developer that produces free-to-play mobile games. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
845