Trang chủGENUSPAPER • NSE
add
Genus Paper & Boards Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,86 ₹ - 22,06 ₹
Phạm vi một năm
16,10 ₹ - 30,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T INR
Số lượng trung bình
396,69 N
Tỷ số P/E
74,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 8,60% |
Chi phí hoạt động | 485,99 Tr | -0,90% |
Thu nhập ròng | -4,24 Tr | -110,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,20 | -109,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,40 Tr | -22,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,70 Tr | -14,57% |
Tổng tài sản | 10,06 T | 3,17% |
Tổng nợ | 5,15 T | 5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,24 Tr | -110,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
936