Trang chủGENUSPOWER • NSE
add
Genus Power Infrastructures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
292,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
280,50 ₹ - 296,80 ₹
Phạm vi một năm
236,85 ₹ - 486,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
86,22 T INR
Số lượng trung bình
608,60 N
Tỷ số P/E
37,02
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 T | 133,93% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 95,25% |
Thu nhập ròng | 566,57 Tr | 670,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,38 | 344,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 909,62 Tr | 261,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,80 T | 100,35% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 566,57 Tr | 670,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Nhân viên
1.644