Trang chủGENUSPOWER • NSE
add
Genus Power Infrastructures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
360,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
351,00 ₹ - 361,95 ₹
Phạm vi một năm
236,85 ₹ - 486,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
106,88 T INR
Số lượng trung bình
965,67 N
Tỷ số P/E
24,42
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,42 T | 127,55% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 46,33% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 184,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,57 | 24,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 215,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,32 T | 8,85% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 184,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Nhân viên
1.644