Trang chủGENUSPOWER • NSE
add
Genus Power Infrastructures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
439,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
434,10 ₹ - 451,90 ₹
Phạm vi một năm
204,50 ₹ - 476,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
130,74 T INR
Số lượng trung bình
736,65 N
Tỷ số P/E
85,93
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | 88,01% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 86,96% |
Thu nhập ròng | 830,83 Tr | 68,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,06 | -10,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 811,09 Tr | 209,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,80 T | 100,35% |
Tổng tài sản | 36,82 T | 94,27% |
Tổng nợ | 19,96 T | 174,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 830,83 Tr | 68,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Nhân viên
1.644