Trang chủGENX • CVE
add
Genix Pharmaceuticals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,46 N | -21,44% |
Thu nhập ròng | -51,98 N | 39,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,18 N | 18,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 N | -54,94% |
Tổng tài sản | 41,67 N | -83,15% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | -9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -160,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,98 N | 39,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,24 N | 75,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,36 N | -73,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 N | 349,40% |
Dòng tiền tự do | -49,75 N | -20,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web