Trang chủGEO • LON
add
GEO Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,12 GBX - 0,13 GBX
Phạm vi một năm
0,10 GBX - 0,16 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 Tr GBP
Số lượng trung bình
65,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 276,74 N | 6.276,43% |
Thu nhập ròng | -271,64 N | -17.070,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -276,72 N | -53.418,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,36 N | -69,14% |
Tổng tài sản | 3,99 Tr | 56,59% |
Tổng nợ | 834,10 N | 3.475,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -271,64 N | -17.070,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,65 N | -26,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -475,23 N | -3.037,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 653,52 N | 133,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 N | -103,61% |
Dòng tiền tự do | -513,18 N | -3.846,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4