Trang chủGEO • TSE
add
Geodrill Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 $
Mức chênh lệch một ngày
3,48 $ - 3,65 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 3,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
167,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,90 N
Tỷ số P/E
9,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,75 Tr | 40,63% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | 20,06% |
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | 166,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,51 | 89,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,93 Tr | 99,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,69 Tr | 149,65% |
Tổng tài sản | 179,43 Tr | 18,08% |
Tổng nợ | 54,48 Tr | 37,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | 166,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,80 N | 121,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 Tr | 23,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,17 Tr | 272,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,33 N | 99,16% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | 69,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
387