Trang chủGEODF • OTCMKTS
add
Geodrill Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,05 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 2,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,09 Tr | 12,54% |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | -46,55% |
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | 192,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 182,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,15 Tr | 675,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,81 Tr | -10,24% |
Tổng tài sản | 162,43 Tr | 6,02% |
Tổng nợ | 42,45 Tr | 1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | 192,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,57 Tr | 816,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 Tr | -27,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 Tr | -4,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,61 Tr | 397,88% |
Dòng tiền tự do | 4,78 Tr | 203,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
278