Trang chủGEOJITFSL • NSE
add
Geojit Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
121,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
115,96 ₹ - 122,70 ₹
Phạm vi một năm
55,10 ₹ - 159,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,82 T INR
Số lượng trung bình
623,85 N
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 46,86% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 40,26% |
Thu nhập ròng | 560,31 Tr | 54,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,09 | 4,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,59 T | 26,89% |
Tổng tài sản | 22,02 T | 35,60% |
Tổng nợ | 12,23 T | 52,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 560,31 Tr | 54,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.568