Trang chủGEOS • NASDAQ
add
Geospace Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,23 $
Mức chênh lệch một ngày
11,22 $ - 11,56 $
Phạm vi một năm
8,10 $ - 17,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,96 Tr USD
Số lượng trung bình
40,86 N
Tỷ số P/E
14,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,86 Tr | -20,96% |
Chi phí hoạt động | 10,92 Tr | 0,79% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -164,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,01 | -181,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | -83,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,52 Tr | 55,94% |
Tổng tài sản | 151,95 Tr | 4,30% |
Tổng nợ | 14,53 Tr | -13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -164,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | -115,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,19 Tr | -9,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,44 Tr | -289,17% |
Dòng tiền tự do | -6,16 Tr | -401,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
681