Trang chủGEOS • NASDAQ
add
Geospace Technologies Corp
10,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,96 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,82 $
Mức chênh lệch một ngày
10,69 $ - 11,04 $
Phạm vi một năm
8,10 $ - 17,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,29 Tr USD
Số lượng trung bình
44,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,44 Tr | 20,89% |
Chi phí hoạt động | 11,99 Tr | 18,20% |
Thu nhập ròng | -12,86 Tr | -389,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,29 | -339,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,28 Tr | -5,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,12 Tr | 10,08% |
Tổng tài sản | 152,19 Tr | -0,55% |
Tổng nợ | 17,57 Tr | -13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,86 Tr | -389,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | -112,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,00 N | 99,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,39 Tr | -867,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,43 Tr | 35,80% |
Dòng tiền tự do | -23,38 N | -100,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
478