Trang chủGEOUF • OTCMKTS
add
Golden Energy Offshore Services ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 2,80 $
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,13 Tr | 49,90% |
Chi phí hoạt động | 36,02 Tr | 21,44% |
Thu nhập ròng | 38,54 Tr | 137,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,68 | 124,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,27 Tr | 935,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | -56,49% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -0,57% |
Tổng nợ | 1,03 T | -5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,54 Tr | 137,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,69 Tr | -11,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,85 Tr | 28,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,04 Tr | 2,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,21 Tr | 4,97% |
Dòng tiền tự do | 16,93 Tr | 9,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
82