Trang chủGEPA4 • BVMF
add
Rio Paranapanema Energia SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
30,87 R$
Mức chênh lệch một ngày
30,87 R$ - 30,90 R$
Phạm vi một năm
24,11 R$ - 30,90 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T BRL
Số lượng trung bình
430,00
Tỷ số P/E
10,76
Tỷ lệ cổ tức
12,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,21 Tr | -12,08% |
Chi phí hoạt động | 76,60 Tr | 1,91% |
Thu nhập ròng | 57,83 Tr | -27,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,64 | -17,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,72 Tr | -19,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,61 Tr | -42,44% |
Tổng tài sản | 3,22 T | -11,64% |
Tổng nợ | 1,26 T | -20,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,83 Tr | -27,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,16 Tr | -13,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,28 Tr | 18,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,86 Tr | 1,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,01 Tr | -51,74% |
Dòng tiền tự do | -4,61 Tr | -1.151,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
282