Trang chủGEPIL • NSE
add
Ge Power India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
391,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
383,75 ₹ - 397,80 ₹
Phạm vi một năm
159,90 ₹ - 646,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,19 T INR
Số lượng trung bình
97,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 13,70% |
Thu nhập ròng | -95,30 Tr | 92,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,22 | 93,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -334,70 Tr | 75,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -34,66% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 38,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,30 Tr | 92,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Nhân viên
1.313