Trang chủGEPIL • NSE
add
Ge Power India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
411,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
403,55 ₹ - 416,20 ₹
Phạm vi một năm
214,55 ₹ - 646,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,47 T INR
Số lượng trung bình
202,45 N
Tỷ số P/E
32,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | -38,62% |
Chi phí hoạt động | 991,80 Tr | -28,11% |
Thu nhập ròng | 668,70 Tr | 208,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,76 | 276,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,05 Tr | 89,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 14,79% |
Tổng tài sản | 24,80 T | -10,67% |
Tổng nợ | 23,55 T | -14,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 668,70 Tr | 208,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Nhân viên
1.313