Trang chủGEREL • IST
add
Gersan Elektrik Ticaret ve Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,76 ₺ - 13,73 ₺
Phạm vi một năm
7,71 ₺ - 14,55 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T TRY
Số lượng trung bình
9,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 562,20 Tr | -29,71% |
Chi phí hoạt động | 89,41 Tr | 22,60% |
Thu nhập ròng | -183,90 Tr | -163,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,76 Tr | -183,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,99 Tr | 5,47% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 83,95% |
Tổng nợ | 2,55 T | 111,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 982,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -183,90 Tr | -163,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,51 Tr | 11,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,95 Tr | 81,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,14 Tr | -30,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | 109,20% |
Dòng tiền tự do | 395,00 Tr | 348,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
663