Trang chủGEREL • IST
add
Gersan Elektrik Ticaret ve Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,69 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,43 ₺ - 10,85 ₺
Phạm vi một năm
6,56 ₺ - 16,49 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T TRY
Số lượng trung bình
8,47 Tr
Tỷ số P/E
58,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 668,53 Tr | 26,56% |
Chi phí hoạt động | 139,09 Tr | 3.282,79% |
Thu nhập ròng | -24,87 Tr | 79,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,72 | 83,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,70 Tr | -59,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 191,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,30 Tr | 4,19% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 220,68% |
Tổng nợ | 2,08 T | 326,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 665,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,87 Tr | 79,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 668,30 Tr | 926,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -657,77 Tr | -28.208,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,44 Tr | -54,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,23 Tr | -61,90% |
Dòng tiền tự do | -1,41 T | -4.588,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
570