Trang chủGEREL • IST
add
Gersan Elektrik Ticaret ve Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,79 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,64 ₺ - 9,49 ₺
Phạm vi một năm
7,71 ₺ - 15,55 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T TRY
Số lượng trung bình
5,39 Tr
Tỷ số P/E
8,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,23 Tr | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 72,69 Tr | -57,82% |
Thu nhập ròng | 61,25 Tr | 120,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | 119,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,81 Tr | 77,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,72 Tr | -56,81% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 98,53% |
Tổng nợ | 2,33 T | 140,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 880,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,25 Tr | 120,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,79 Tr | 1.055,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,73 Tr | 27,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -224,37 Tr | -585,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 604,46 N | 103,83% |
Dòng tiền tự do | -144,88 Tr | 62,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
574