Trang chủGES • ASX
add
Genesis Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,06 N | — |
Chi phí hoạt động | 236,76 N | -18,78% |
Thu nhập ròng | -530,37 N | -2,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,11 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -216,24 N | 23,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,40 N | 13,89% |
Tổng tài sản | 23,58 Tr | 3,01% |
Tổng nợ | 19,70 Tr | 15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 782,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -530,37 N | -2,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -337,51 N | -4,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,18 N | 73,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 355,00 N | -26,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 N | 101,39% |
Dòng tiền tự do | -413,31 N | 33,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web