Trang chủGESAN • IST
add
Girisim Elektrik Sanayi Thht ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
41,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
40,42 ₺ - 41,62 ₺
Phạm vi một năm
37,68 ₺ - 79,45 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
18,63 T TRY
Số lượng trung bình
5,86 Tr
Tỷ số P/E
13,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,55 T | -11,30% |
Chi phí hoạt động | 488,51 Tr | 70,54% |
Thu nhập ròng | 357,97 Tr | 71,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | 93,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | -52,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -61,05% |
Tổng tài sản | 21,66 T | -1,68% |
Tổng nợ | 8,03 T | -17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,97 Tr | 71,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -261,63 Tr | -138,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -845,12 Tr | -1.009,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 960,82 Tr | 353,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,93 Tr | 63,14% |
Dòng tiền tự do | -706,77 Tr | 65,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
1.844