Trang chủGETB • LON
add
GetBusy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 GBX
Phạm vi một năm
43,40 GBX - 73,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
25,85 Tr GBP
Số lượng trung bình
36,60 N
Tỷ số P/E
31,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 Tr | 1,09% |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | -3,70% |
Thu nhập ròng | 391,00 N | 88,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | 86,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 645,50 N | 199,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 Tr | 19,05% |
Tổng tài sản | 11,43 Tr | 23,54% |
Tổng nợ | 13,58 Tr | 10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 138,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,00 N | 88,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 996,50 N | 43,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,00 N | 20,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,50 N | 222,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 692,00 N | 389,05% |
Dòng tiền tự do | -70,06 N | 88,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
145