Trang chủGEVI • OTCMKTS
add
GENERAL ENVIRONMENTAL MANAGEMENT Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,95 Tr USD
Số lượng trung bình
31,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,64 N | -73,42% |
Chi phí hoạt động | 955,58 N | 168,54% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -877,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,58 N | -3.575,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | -836,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 775,13 N | 41,00% |
Tổng tài sản | 5,48 Tr | 3,29% |
Tổng nợ | 2,16 Tr | 29,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -877,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -617,84 N | -57,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 187,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 466,00 N | 2.992,28% |
Dòng tiền tự do | 893,62 N | -19,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8