Trang chủGFAIW • NASDAQ
add
Guardforce AI Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,48 Tr USD
Số lượng trung bình
2,82 N
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,78 Tr | -4,60% |
Chi phí hoạt động | 2,65 Tr | -32,22% |
Thu nhập ròng | -923,80 N | 86,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,52 | 85,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -685,89 N | 80,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,98 Tr | -43,49% |
Tổng tài sản | 36,18 Tr | -43,55% |
Tổng nợ | 12,57 Tr | -67,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -923,80 N | 86,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -904,50 N | -72,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,35 N | 112,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 Tr | -122,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 Tr | -136,36% |
Dòng tiền tự do | 113,61 N | 105,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.727