Trang chủGFAIW • NASDAQ
add
Guardforce AI Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,18 Tr USD
Số lượng trung bình
6,05 N
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,39 Tr | 2,77% |
Chi phí hoạt động | 3,73 Tr | -42,77% |
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | 74,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,39 | 75,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | 58,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,94 Tr | 8,41% |
Tổng tài sản | 44,69 Tr | -2,45% |
Tổng nợ | 12,70 Tr | -38,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | 74,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -758,30 N | -173,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,84 N | 106,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,57 Tr | 432,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,07 Tr | 282,34% |
Dòng tiền tự do | 247,88 N | 112,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.698